Có 1 kết quả:

番刀 fān dāo ㄈㄢ ㄉㄠ

1/1

fān dāo ㄈㄢ ㄉㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

type of machete used by Taiwan aborigines, worn at the waist in an open-sided scabbard

Bình luận 0